🔍 Search: THĂM KHÁM MỘT LƯỢT
🌟 THĂM KHÁM MỘT … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
회진하다
(回診 하다)
Động từ
-
1
의사가 병실을 돌아다니며 환자를 진찰하다.
1 KHÁM BỆNH ĐẦU GIỜ, THĂM KHÁM MỘT LƯỢT: Bác sĩ đi một vòng các phòng bệnh để khám bệnh cho bệnh nhân.
-
1
의사가 병실을 돌아다니며 환자를 진찰하다.
-
회진
(回診)
Danh từ
-
1
의사가 병실을 돌아다니며 환자를 진찰함.
1 SỰ KHÁM BỆNH ĐẦU GIỜ, SỰ THĂM KHÁM MỘT LƯỢT: Việc bác sĩ đi một vòng các phòng bệnh để khám bệnh cho bệnh nhân.
-
1
의사가 병실을 돌아다니며 환자를 진찰함.